Có 2 kết quả:
翻搅 fān jiǎo ㄈㄢ ㄐㄧㄠˇ • 翻攪 fān jiǎo ㄈㄢ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up
(2) to turn over
(2) to turn over
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up
(2) to turn over
(2) to turn over
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh